📚 thể loại: BỘ PHẬN CỦA THỰC VẬT

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 16

: 줄기 끝이나 둘레에 붙어 있으며 녹색의 납작한 모양을 한, 식물의 영양 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 : Cơ quan dinh dưỡng của thực vật, hình dẹt rộng, màu xanh, gắn ở cuối cành hay quanh thân cây.

: 특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA, CÂY HOA: Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù. Hoặc thực vật có cái đó nở ra.

열매 : 사과, 배 등과 같이 나무의 꽃이 지고 난 뒤에 그 자리에 생기는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI, QUẢ: Những thứ như táo hay lê được sinh ra ngay tại vị trí của hoa sau khi hoa tàn đi.

가지 : 나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 CÀNH: Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.

줄기 : 식물을 받치고 뿌리에서 빨아들인 수분이나 양분을 나르며, 잎이나 가지, 열매 등이 붙는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN CÂY: Phần đỡ lấy thực vật, nơi cành, lá hay quả bám vào và là bộ phận đưa nước hay chất dinh dưỡng hút từ gốc lên đi khắp các bộ phận của cây.

나뭇가지 : 나무의 큰 줄기에서 여러 갈래로 뻗어 나간 가는 줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÁNH CÂY, CÀNH CÂY: Những cành nhỏ mọc ra từ các nhánh ở thân cây lớn.

나뭇잎 : 나무의 줄기나 가지에 달린 잎. ☆☆ Danh từ
🌏 LÁ CÂY: Những lá mọc ra từ thân hay cành cây.

: 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT: Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên.

낙엽 (落葉) : 주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu.

씨앗 : 곡식이나 채소, 꽃 등의 씨. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Hạt của ngũ cốc, rau cải hay hoa…

뿌리 : 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên.

꽃잎 : 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.

새싹 : 씨나 줄기 등에서 새로 나오는 잎. Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI, LỘC: Lá mới nhú từ hạt hay thân.

: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기. Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây..

가시 : 바늘처럼 뾰족하게 돋친 것. Danh từ
🌏 GAI NHỌN: Cái nhô ra nhọn như cây kim.

껍데기 : 달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질. Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.


:
Mua sắm (99) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)